--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cà rem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cà rem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà rem
+ noun
Ice-cream
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
cà rem
:
Ice-cream
+
không chiến
:
air battle, dog-fight
+
marasmus
:
tình trạng gầy mòn, tình trạng tiều tuỵ, tình trạng suy nhược
+
bùi ngùi
:
Melancholy, sad to the verge of tearstrước giờ tạm biệt, trong lòng thấy bùi ngùi vô hạnbefore parting, one's heart is immensely melancholy
+
unenvying
:
không ghen tị